Có 2 kết quả:

居功 jū gōng ㄐㄩ ㄍㄨㄥ鞠躬 jū gōng ㄐㄩ ㄍㄨㄥ

1/2

jū gōng ㄐㄩ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to claim credit for oneself

Bình luận 0