Có 2 kết quả:
居功 jū gōng ㄐㄩ ㄍㄨㄥ • 鞠躬 jū gōng ㄐㄩ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to claim credit for oneself
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow
(2) (literary) to bend down
(2) (literary) to bend down
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0